nghị quyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị quyết+ noun
- resolution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị quyết"
- Những từ có chứa "nghị quyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination decision resolution determine open-and-shut division rest vote decide casuist more...
Lượt xem: 589